1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high-day

high-day

/"haidei/
Danh từ
  • ngày lễ, ngày hội, ngày vui
Kinh tế
  • ngày hội
  • ngày lễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận