Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high colour
high colour
Danh từ
nước da đỏ bừng, nước da đỏ gai
Kinh tế
độ màu cao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận