Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high-class
high-class
/"hai"klɑ:s/
Tính từ
hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)
Kinh tế
cấp cao
chất lượng cao
chất lượng tốt
hạng tốt
hảo hạng
loại hạng
thượng đẳng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận