1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hierarchical structure

hierarchical structure

Kinh tế
  • cơ cấu giai bậc
  • hệ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận