1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hexapody

hexapody

Danh từ
  • thơ ca nhóm sáu âm tiết; dòng thơ gồm sáu âm tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận