Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heterogeneity
heterogeneity
/,hetəroudʤi"ni:iti/
Danh từ
tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất
Kinh tế
tính không đồng nhất (của hàng hóa)
Kỹ thuật
tính không đồng nhất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận