Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heterofermentative bacteria
heterofermentative bacteria
Kinh tế
vi khuẩn lên men hỗn tạp
vi khuẩn lên men không đồng nhất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận