Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heterofermentative
heterofermentative
Kinh tế
lên men không đồng thể
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận