Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ herntetically sealed
herntetically sealed
Kinh tế
bao gói kín
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận