1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hermit

hermit

/"hə:mit/
Danh từ
  • nhà ẩn dật
  • nhà tu khổ hạnh
Kinh tế
  • bánh qui có nho và hạt dẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận