Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hermit
hermit
/"hə:mit/
Danh từ
nhà ẩn dật
nhà tu khổ hạnh
Kinh tế
bánh qui có nho và hạt dẻ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận