1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hereafter

hereafter

/hiər"ɑ:ftə/
Phó từ
  • sau đây, sau này, trong tương lai
  • ở kiếp sau, ở đời sau
Danh từ
  • tương lai
  • kiếp sau, đời sau
Kinh tế
  • sau đây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận