Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ herb
herb
/hə:b/
Danh từ
cỏ, cây thảo
medicinal
herbs
:
cỏ làm thuốc, dược thảo
Kinh tế
cây gia vị
cây tinh dầu
cỏ
cỏ cây
Y học
cây thuốc, dược thảo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận