1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ herb

herb

/hə:b/
Danh từ
Kinh tế
  • cây gia vị
  • cây tinh dầu
  • cỏ
  • cỏ cây
Y học
  • cây thuốc, dược thảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận