1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ henny

henny

/"heni/
Tính từ
  • như gà mái, giống gà mái
Danh từ
  • gà trống trông như gà mái
Kinh tế
  • như gà mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận