1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hennery

hennery

/"henəri/
Danh từ
  • sân nuôi gà vịt
  • trại nuôi gà vịt
Kinh tế
  • sân nuôi gà vịt
  • trại nuôi gà
  • vịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận