Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hemispherical coverage
hemispherical coverage
Điện tử - Viễn thông
sự phủ sóng bán cầu
vùng phủ sóng bán cầu
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận