1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helical scanning

helical scanning

Kỹ thuật
  • quét xoắn ốc
Điện tử - Viễn thông
  • sự quét xoắn ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận