1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heifer

heifer

/"hefə/
Danh từ
  • bò cái tơ, bê cái
Kinh tế
  • bê cái
  • bò cái tơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận