Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heifer
heifer
/"hefə/
Danh từ
bò cái tơ, bê cái
Kinh tế
bê cái
bò cái tơ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận