Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Hedging
Hedging
Kinh tế
Lập hàng rào.
Kinh tế
nghiệp vụ đối xứng
nghiệp vụ mua bán đắp bờ
nghiệp vụ mua bán rào
nghiệp vụ tự bảo hiểm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận