1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hedger

hedger

/"hedʤə/
Danh từ
  • người làm hàng rào, người sửa dậu
Kinh tế
  • người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm
  • người mua bán rào chứng khoán để phòng ngừa rủi ro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận