1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hectolitre

hectolitre

/"hektouli:tə/ (hectoliter) /"hektou,li:tə/
Danh từ
  • hectolit
Kinh tế
  • một trăm lít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận