1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heavy metal

heavy metal

Kinh tế
  • kim loại nặng
  • kim loại nặng (có tỷ trọng từ 5 trở lên)
Kỹ thuật
  • kim loại nặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận