1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heaver

heaver

/"hi:və/
Danh từ
  • người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
  • kỹ thuật tay đòn, đòn bẫy
Kinh tế
  • giá đỡ
Kỹ thuật
  • đòn bẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận