Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heaver
heaver
/"hi:və/
Danh từ
người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
kỹ thuật
tay đòn, đòn bẫy
Kinh tế
giá đỡ
Kỹ thuật
đòn bẩy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận