Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heated
heated
/"hi:tid/
Tính từ
được đốt nóng, được đun nóng
giận dữ, nóng nảy
to
get
heated
:
nổi nóng
sôi nổi
a
heated
discussion
:
cuộc thảo luận sôi nổi
Kinh tế
đun nóng
sấy nóng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận