Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heat sealer
heat sealer
Kinh tế
máy hàn nhiệt (túi nilông)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận