Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heat equivalent
heat equivalent
Kinh tế
sự cân bằng nhiệt
Kỹ thuật
đương lượng nhiệt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận