Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heat barrier
heat barrier
Danh từ
giới hạn về vận tốc máy bay (do nhiệt sinh ra vì ma sát với không khí)
Kỹ thuật
rào cản nhiệt
Điện tử - Viễn thông
thanh chuyển giao nhiệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận