1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heartbeat

heartbeat

/"hɑ:tbi:t/
Danh từ
  • nhịp đập của tim
  • nghĩa bóng sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận