Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heartbeat
heartbeat
/"hɑ:tbi:t/
Danh từ
nhịp đập của tim
nghĩa bóng
sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận