1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ health insurance

health insurance

/"helθin"∫uərəns]
Danh từ
  • sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)
Kinh tế
  • bảo hiểm sức khoẻ
  • bảo hiểm sức khỏe
  • bảo hiểm y tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận