Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ health insurance
health insurance
/"helθin"∫uərəns]
Danh từ
sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)
Kinh tế
bảo hiểm sức khoẻ
bảo hiểm sức khỏe
bảo hiểm y tế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận