Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ headphone
headphone
/"hedfoun/
Danh từ
ống nghe (điện đài)
Kinh tế
ống nghe (điện đài...)
Kỹ thuật
ống nghe
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận