1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headphone

headphone

/"hedfoun/
Danh từ
  • ống nghe (điện đài)
Kinh tế
  • ống nghe (điện đài...)
Kỹ thuật
  • ống nghe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận