1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headman

headman

/"hedmæn/
Danh từ
  • thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
  • thợ cả, đốc công
Kinh tế
  • đốc công
  • thợ cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận