Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ headman
headman
/"hedmæn/
Danh từ
thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
thợ cả, đốc công
Kinh tế
đốc công
thợ cả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận