Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ headed
headed
/"hedid/
Tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)
Kinh tế
có ghi ở đầu (trang giấy)
có ghi ở đầu (trang giấy...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận