1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headed

headed

/"hedid/
Tính từ
  • có ghi ở đầu (trang giấy...)
Kinh tế
  • có ghi ở đầu (trang giấy)
  • có ghi ở đầu (trang giấy...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận