1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ head inspection

head inspection

Kinh tế
  • sự kiểm tra thú y tính theo đầu gia súc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận