1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ head compartment

head compartment

Điện tử - Viễn thông
  • đầu buồn tên lửa
  • đầu tầng tên lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận