1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hazardous occupation

hazardous occupation

Kinh tế
  • nghề nghiệp có tính nguy hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận