Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hazardous allowances
hazardous allowances
Kinh tế
phụ cấp nguy hiểm
rủi ro
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận