1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hazard rate

hazard rate

Điện tử - Viễn thông
  • mức ngẫu nhiên hư hỏng
  • mức tức thời hư hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận