Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haycock
haycock
/"heikɔk/
Danh từ
đồng cỏ khô
Kinh tế
hàng nguy hiểm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận