Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hawse-hole
hawse-hole
/hɔ:zhoul/
Danh từ
hàng hải
lỗ dây neo (ở thành tàu)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận