1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ havings

havings

/"hæviɳz/
Danh từ
  • của cải, tài sản
Kinh tế
  • của cải
  • tài sản
  • vật sở hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận