Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ havings
havings
/"hæviɳz/
Danh từ
của cải, tài sản
Kinh tế
của cải
tài sản
vật sở hữu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận