Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haulm
haulm
/hɔ:m/ (halm) /hɑ:m/
Danh từ
thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)
(danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)
Kinh tế
bắp chân
cẳng sau
đùi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận