1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hatchery

hatchery

/"hætʃəri/
Danh từ
  • nơi ấp trứng (gà)
  • nơi ương trứng (cá)
Kinh tế
  • phân xưởng ấp trứng
  • trạm ấp trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận