Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hatchery
hatchery
/"hætʃəri/
Danh từ
nơi ấp trứng (gà)
nơi ương trứng (cá)
Kinh tế
phân xưởng ấp trứng
trạm ấp trứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận