1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haricot

haricot

/"hærikou/
Danh từ
  • món ragu (cừu...)
  • (như) haricot_bean
Kinh tế
  • đậu co ve
  • đậu tây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận