Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hardhead
hardhead
Danh từ
người ương ngạnh; người ngu ngốc
Kinh tế
đầu cứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận