1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard-mouthed

hard-mouthed

/"hɑ:d"mauðd/
Tính từ
  • khó kìm bằng hàm thiếc ngựa
  • nghĩa bóng bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận