Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard-mouthed
hard-mouthed
/"hɑ:d"mauðd/
Tính từ
khó kìm bằng hàm thiếc
ngựa
nghĩa bóng
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế
Chủ đề liên quan
Ngựa
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận