1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard goods

hard goods

Kinh tế
  • hàng tiêu dùng lâu bền
  • hàng xài bền
  • hàng xài bền (thường chỉ các chế phẩm bằng kim loại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận