Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard goods
hard goods
Kinh tế
hàng tiêu dùng lâu bền
hàng xài bền
hàng xài bền (thường chỉ các chế phẩm bằng kim loại)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận