1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handspike

handspike

/"hændspaik/
Danh từ
  • hàng hải cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)
Kỹ thuật
  • đòn bẩy lớn
  • đòn nâng
  • đòn quay tời
  • xà beng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận