Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handspike
handspike
/"hændspaik/
Danh từ
hàng hải
cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)
Kỹ thuật
đòn bẩy lớn
đòn nâng
đòn quay tời
xà beng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận