1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handsel

handsel

/"hænsəl/ (hansel) /"hænsəl/
Danh từ
  • quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
  • tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
  • tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
  • sự nếm trước, sự hưởng trước
Động từ
  • mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
  • mở đầu; mua mở hàng
  • thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên
Kinh tế
  • khoản thu mở hàng đầu tiên
  • khoản tiền góp đầu tiên (trong những đợt trả góp)
  • lễ khai trương (cửa hàng)
  • món bán mở hàng
  • tiền bán mở hàng
  • tiền cọc
  • tiền đặt cọc
  • tiền phong bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận