1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hands-on

hands-on

Tính từ
  • thực hành
Kinh tế
  • kinh nghiệm trực tiếp
  • tại chỗ
  • thực tiễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận