1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handling capacity

handling capacity

Kinh tế
  • lượng hàng ra vào
  • năng lực bốc dỡ
  • năng lực xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận