1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handicap

handicap

/"hændikæp/
Danh từ
  • cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)
  • điều chấp (trong một cuộc thi)
  • nghĩa bóng sự cản trở; điều bất lợi
Kỹ thuật
  • sự bất lợi
Y học
  • kém năng lực thiểu năng
  • người tàn tật
Xây dựng
  • tật nguyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận